🔍 Search: ÍCH KỈ
🌟 ÍCH KỈ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
가슴이 좁다
-
1
이해심이 없다.
1 HẸP HÒI, ÍCH KỈ: Không có sự thông cảm.
-
1
이해심이 없다.
-
치졸하다
(稚拙 하다)
Tính từ
-
1
성품이 너그럽지 못하고 유치하다.
1 ÍCH KỈ, HÈN NHÁT: Tính cách không được rộng rãi mà ấu trĩ.
-
1
성품이 너그럽지 못하고 유치하다.
-
쪼잔하다
Tính từ
-
1
(속된 말로) 마음을 쓰는 정도가 좁고 적다.
1 ÍCH KỈ, HẸP HÒI, TÍNH TOÁN: (cách nói thông tục) Mức độ của lòng dạ là hẹp hòi và ít.
-
1
(속된 말로) 마음을 쓰는 정도가 좁고 적다.
-
시시하다
☆
Tính từ
-
1
별다르거나 중요하지 않고 하찮다.
1 VỚ VẨN: Không khác biệt hoặc quan trọng và chẳng ra gì. -
2
마음 씀씀이가 좁고 쩨쩨하다.
2 TIỂU NHÂN, HẸP HÒI ÍCH KỈ: Lòng dạ hẹp hòi và nhỏ nhen.
-
1
별다르거나 중요하지 않고 하찮다.